Kết quả xổ số Thừa T. Huế thứ hai ngày 29/04/2024
Đặc biệt | 983217 | |||||||||||
Giải nhất | 00306 | |||||||||||
Giải nhì | 02619 | |||||||||||
Giải ba | 58607 | 68578 | ||||||||||
Giải bốn | 87122 | 44417 | 27555 | 37153 | ||||||||
95896 | 74588 | 17115 | ||||||||||
Giải năm | 0003 | |||||||||||
Giải sáu | 3109 | 6649 | 3232 | |||||||||
Giải bảy | 833 | |||||||||||
Giải tám | 03 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 7, 3, 9 |
1 | 7, 9, 5 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 5, 3 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | |
2, 3 | 2 |
5, 0, 3 | 3 |
4 | |
5, 1 | 5 |
0, 9 | 6 |
1, 0 | 7 |
7, 8 | 8 |
1, 0, 4 | 9 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế chủ nhật ngày 28/04/2024
Đặc biệt | 645478 | |||||||||||
Giải nhất | 90731 | |||||||||||
Giải nhì | 98934 | |||||||||||
Giải ba | 41302 | 17205 | ||||||||||
Giải bốn | 85199 | 32981 | 07262 | 27351 | ||||||||
66376 | 57914 | 43806 | ||||||||||
Giải năm | 5510 | |||||||||||
Giải sáu | 3379 | 6745 | 1788 | |||||||||
Giải bảy | 367 | |||||||||||
Giải tám | 99 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 5, 6 |
1 | 4, 0 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 8, 6, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
1 | 0 |
3, 8, 5 | 1 |
0, 6 | 2 |
3 | |
3, 1 | 4 |
0, 4 | 5 |
7, 0 | 6 |
6 | 7 |
7, 8 | 8 |
9, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế thứ hai ngày 22/04/2024
Đặc biệt | 421244 | |||||||||||
Giải nhất | 74319 | |||||||||||
Giải nhì | 43752 | |||||||||||
Giải ba | 96845 | 91923 | ||||||||||
Giải bốn | 34882 | 55876 | 29781 | 82609 | ||||||||
02752 | 92182 | 25217 | ||||||||||
Giải năm | 4909 | |||||||||||
Giải sáu | 1729 | 6476 | 0428 | |||||||||
Giải bảy | 517 | |||||||||||
Giải tám | 57 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9 |
1 | 9, 7 |
2 | 3, 9, 8 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 7 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 2, 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
8 | 1 |
5, 8 | 2 |
2 | 3 |
4 | 4 |
4 | 5 |
7 | 6 |
1, 5 | 7 |
2 | 8 |
1, 0, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế chủ nhật ngày 21/04/2024
Đặc biệt | 985186 | |||||||||||
Giải nhất | 54959 | |||||||||||
Giải nhì | 22887 | |||||||||||
Giải ba | 81107 | 90065 | ||||||||||
Giải bốn | 57415 | 58741 | 58449 | 35031 | ||||||||
45964 | 94550 | 72926 | ||||||||||
Giải năm | 0839 | |||||||||||
Giải sáu | 9222 | 5074 | 0639 | |||||||||
Giải bảy | 059 | |||||||||||
Giải tám | 03 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 3 |
1 | 5 |
2 | 6, 2 |
3 | 1, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 9, 0 |
6 | 5, 4 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
5 | 0 |
4, 3 | 1 |
2 | 2 |
0 | 3 |
6, 7 | 4 |
6, 1 | 5 |
8, 2 | 6 |
8, 0 | 7 |
8 | |
5, 4, 3 | 9 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế thứ hai ngày 15/04/2024
Đặc biệt | 208358 | |||||||||||
Giải nhất | 75688 | |||||||||||
Giải nhì | 51304 | |||||||||||
Giải ba | 94213 | 58888 | ||||||||||
Giải bốn | 47148 | 79999 | 49213 | 22807 | ||||||||
48046 | 93799 | 30152 | ||||||||||
Giải năm | 7922 | |||||||||||
Giải sáu | 6946 | 6400 | 6351 | |||||||||
Giải bảy | 292 | |||||||||||
Giải tám | 13 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 7, 0 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 8, 6 |
5 | 8, 2, 1 |
6 | |
7 | |
8 | 8 |
9 | 9, 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
5 | 1 |
5, 2, 9 | 2 |
1 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
0 | 7 |
5, 8, 4 | 8 |
9 | 9 |