Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 30/04/2024
Đặc biệt | 293013 | |||||||||||
Giải nhất | 50907 | |||||||||||
Giải nhì | 28243 | |||||||||||
Giải ba | 43224 | 22520 | ||||||||||
Giải bốn | 21016 | 25812 | 70977 | 50224 | ||||||||
24669 | 75736 | 49734 | ||||||||||
Giải năm | 8422 | |||||||||||
Giải sáu | 0913 | 6277 | 1507 | |||||||||
Giải bảy | 250 | |||||||||||
Giải tám | 35 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7 |
1 | 3, 6, 2 |
2 | 4, 0, 2 |
3 | 6, 4, 5 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
2, 5 | 0 |
1 | |
1, 2 | 2 |
1, 4 | 3 |
2, 3 | 4 |
3 | 5 |
1, 3 | 6 |
0, 7 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 23/04/2024
Đặc biệt | 544672 | |||||||||||
Giải nhất | 64375 | |||||||||||
Giải nhì | 71907 | |||||||||||
Giải ba | 90865 | 87292 | ||||||||||
Giải bốn | 36078 | 99500 | 79777 | 68906 | ||||||||
43010 | 03438 | 43988 | ||||||||||
Giải năm | 3481 | |||||||||||
Giải sáu | 7416 | 4571 | 4747 | |||||||||
Giải bảy | 163 | |||||||||||
Giải tám | 02 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 0, 6, 2 |
1 | 0, 6 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 5, 3 |
7 | 2, 5, 8, 7, 1 |
8 | 8, 1 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
0, 1 | 0 |
8, 7 | 1 |
7, 9, 0 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
7, 6 | 5 |
0, 1 | 6 |
0, 7, 4 | 7 |
7, 3, 8 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 16/04/2024
Đặc biệt | 523278 | |||||||||||
Giải nhất | 72697 | |||||||||||
Giải nhì | 22729 | |||||||||||
Giải ba | 95018 | 24739 | ||||||||||
Giải bốn | 10937 | 69707 | 26209 | 65612 | ||||||||
76531 | 18338 | 14074 | ||||||||||
Giải năm | 9619 | |||||||||||
Giải sáu | 9380 | 8745 | 0175 | |||||||||
Giải bảy | 114 | |||||||||||
Giải tám | 00 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 9, 0 |
1 | 8, 2, 9, 4 |
2 | 9 |
3 | 9, 7, 1, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | |
7 | 8, 4, 5 |
8 | 0 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
8, 0 | 0 |
3 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
7, 1 | 4 |
4, 7 | 5 |
6 | |
9, 3, 0 | 7 |
7, 1, 3 | 8 |
2, 3, 0, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 09/04/2024
Đặc biệt | 850181 | |||||||||||
Giải nhất | 78736 | |||||||||||
Giải nhì | 23044 | |||||||||||
Giải ba | 49631 | 49033 | ||||||||||
Giải bốn | 11636 | 66695 | 07247 | 06473 | ||||||||
24539 | 54168 | 16152 | ||||||||||
Giải năm | 5582 | |||||||||||
Giải sáu | 1665 | 6138 | 6864 | |||||||||
Giải bảy | 338 | |||||||||||
Giải tám | 14 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 4 |
2 | |
3 | 6, 1, 3, 9, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 2 |
6 | 8, 5, 4 |
7 | 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
8, 3 | 1 |
5, 8 | 2 |
3, 7 | 3 |
4, 6, 1 | 4 |
9, 6 | 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
6, 3 | 8 |
3 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 02/04/2024
Đặc biệt | 133147 | |||||||||||
Giải nhất | 30241 | |||||||||||
Giải nhì | 39406 | |||||||||||
Giải ba | 31279 | 47858 | ||||||||||
Giải bốn | 22953 | 83403 | 95052 | 55789 | ||||||||
98769 | 59690 | 73848 | ||||||||||
Giải năm | 6559 | |||||||||||
Giải sáu | 4297 | 4949 | 8737 | |||||||||
Giải bảy | 799 | |||||||||||
Giải tám | 66 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 3 |
1 | |
2 | |
3 | 7 |
4 | 7, 1, 8, 9 |
5 | 8, 3, 2, 9 |
6 | 9, 6 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
9 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2 |
5, 0 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 6 | 6 |
4, 9, 3 | 7 |
5, 4 | 8 |
7, 8, 6, 5, 4, 9 | 9 |