Kết quả xổ số Bình Dương thứ sáu ngày 03/05/2024
Đặc biệt | 578368 | |||||||||||
Giải nhất | 36637 | |||||||||||
Giải nhì | 17318 | |||||||||||
Giải ba | 86900 | 23886 | ||||||||||
Giải bốn | 21204 | 72180 | 73318 | 80686 | ||||||||
32033 | 72980 | 11525 | ||||||||||
Giải năm | 5849 | |||||||||||
Giải sáu | 7300 | 2723 | 6364 | |||||||||
Giải bảy | 794 | |||||||||||
Giải tám | 91 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4 |
1 | 8 |
2 | 5, 3 |
3 | 7, 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 8, 4 |
7 | |
8 | 6, 0 |
9 | 4, 1 |
Đầu | Đuôi |
0, 8 | 0 |
9 | 1 |
2 | |
3, 2 | 3 |
0, 6, 9 | 4 |
2 | 5 |
8 | 6 |
3 | 7 |
6, 1 | 8 |
4 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Dương thứ sáu ngày 26/04/2024
Đặc biệt | 374688 | |||||||||||
Giải nhất | 44194 | |||||||||||
Giải nhì | 01770 | |||||||||||
Giải ba | 18081 | 49464 | ||||||||||
Giải bốn | 83826 | 71525 | 75611 | 49484 | ||||||||
70385 | 62417 | 73500 | ||||||||||
Giải năm | 6740 | |||||||||||
Giải sáu | 2764 | 0406 | 5662 | |||||||||
Giải bảy | 128 | |||||||||||
Giải tám | 21 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 6 |
1 | 1, 7 |
2 | 6, 5, 8, 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 4, 2 |
7 | 0 |
8 | 8, 1, 4, 5 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
7, 0, 4 | 0 |
8, 1, 2 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
9, 6, 8 | 4 |
2, 8 | 5 |
2, 0 | 6 |
1 | 7 |
8, 2 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Bình Dương thứ sáu ngày 19/04/2024
Đặc biệt | 925135 | |||||||||||
Giải nhất | 50877 | |||||||||||
Giải nhì | 14202 | |||||||||||
Giải ba | 96965 | 01802 | ||||||||||
Giải bốn | 49139 | 56992 | 77386 | 63298 | ||||||||
37315 | 26615 | 85954 | ||||||||||
Giải năm | 8626 | |||||||||||
Giải sáu | 0297 | 3244 | 7846 | |||||||||
Giải bảy | 179 | |||||||||||
Giải tám | 22 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 6, 2 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 8, 7 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | |
0, 9, 2 | 2 |
3 | |
5, 4 | 4 |
3, 6, 1 | 5 |
8, 2, 4 | 6 |
7, 9 | 7 |
9 | 8 |
3, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Dương thứ sáu ngày 12/04/2024
Đặc biệt | 924807 | |||||||||||
Giải nhất | 47773 | |||||||||||
Giải nhì | 57750 | |||||||||||
Giải ba | 83381 | 42863 | ||||||||||
Giải bốn | 15995 | 32232 | 60209 | 70985 | ||||||||
20735 | 32832 | 41444 | ||||||||||
Giải năm | 8361 | |||||||||||
Giải sáu | 8247 | 1634 | 5823 | |||||||||
Giải bảy | 365 | |||||||||||
Giải tám | 91 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 4 |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 3, 1, 5 |
7 | 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 5, 1 |
Đầu | Đuôi |
5 | 0 |
8, 6, 9 | 1 |
3 | 2 |
7, 6, 2 | 3 |
4, 3 | 4 |
9, 8, 3, 6 | 5 |
6 | |
0, 4 | 7 |
8 | |
0 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Dương thứ sáu ngày 05/04/2024
Đặc biệt | 717252 | |||||||||||
Giải nhất | 04570 | |||||||||||
Giải nhì | 13554 | |||||||||||
Giải ba | 50525 | 55711 | ||||||||||
Giải bốn | 78032 | 81761 | 83269 | 33219 | ||||||||
49406 | 79012 | 79494 | ||||||||||
Giải năm | 1691 | |||||||||||
Giải sáu | 1098 | 7894 | 7981 | |||||||||
Giải bảy | 131 | |||||||||||
Giải tám | 27 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6 |
1 | 1, 9, 2 |
2 | 5, 7 |
3 | 2, 1 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 4, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
7 | 0 |
1, 6, 9, 8, 3 | 1 |
5, 3, 1 | 2 |
3 | |
5, 9 | 4 |
2 | 5 |
0 | 6 |
2 | 7 |
9 | 8 |
6, 1 | 9 |