Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 896991 | |||||||||||
Giải nhất | 04420 | |||||||||||
Giải nhì | 68536 | |||||||||||
Giải ba | 07877 | 52130 | ||||||||||
Giải bốn | 78932 | 97133 | 64538 | 42081 | ||||||||
62205 | 43327 | 89854 | ||||||||||
Giải năm | 8080 | |||||||||||
Giải sáu | 7553 | 1976 | 2454 | |||||||||
Giải bảy | 332 | |||||||||||
Giải tám | 67 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 0, 2, 3, 8 |
4 | |
5 | 4, 3 |
6 | 7 |
7 | 7, 6 |
8 | 1, 0 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
2, 3, 8 | 0 |
9, 8 | 1 |
3 | 2 |
3, 5 | 3 |
5 | 4 |
0 | 5 |
3, 7 | 6 |
7, 2, 6 | 7 |
3 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 126179 | |||||||||||
Giải nhất | 10558 | |||||||||||
Giải nhì | 37937 | |||||||||||
Giải ba | 51223 | 05852 | ||||||||||
Giải bốn | 28386 | 84177 | 24486 | 48035 | ||||||||
39148 | 15875 | 77248 | ||||||||||
Giải năm | 8675 | |||||||||||
Giải sáu | 0371 | 7029 | 2408 | |||||||||
Giải bảy | 081 | |||||||||||
Giải tám | 60 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 7, 5 |
4 | 8 |
5 | 8, 2 |
6 | 0 |
7 | 9, 7, 5, 1 |
8 | 6, 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
6 | 0 |
7, 8 | 1 |
5 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
3, 7 | 5 |
8 | 6 |
3, 7 | 7 |
5, 4, 0 | 8 |
7, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 998654 | |||||||||||
Giải nhất | 74485 | |||||||||||
Giải nhì | 70113 | |||||||||||
Giải ba | 47089 | 26564 | ||||||||||
Giải bốn | 72415 | 48655 | 84171 | 65699 | ||||||||
14118 | 82030 | 35618 | ||||||||||
Giải năm | 1003 | |||||||||||
Giải sáu | 3078 | 6531 | 5101 | |||||||||
Giải bảy | 807 | |||||||||||
Giải tám | 64 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 1, 7 |
1 | 3, 5, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
7, 3, 0 | 1 |
2 | |
1, 0 | 3 |
5, 6 | 4 |
8, 1, 5 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
1, 7 | 8 |
8, 9 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 833501 | |||||||||||
Giải nhất | 16945 | |||||||||||
Giải nhì | 60605 | |||||||||||
Giải ba | 73223 | 32330 | ||||||||||
Giải bốn | 69090 | 25712 | 15836 | 37219 | ||||||||
14522 | 39031 | 96166 | ||||||||||
Giải năm | 8816 | |||||||||||
Giải sáu | 3913 | 4239 | 4890 | |||||||||
Giải bảy | 612 | |||||||||||
Giải tám | 84 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 5 |
1 | 2, 9, 6, 3 |
2 | 3, 2 |
3 | 0, 6, 1, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
3, 9 | 0 |
0, 3 | 1 |
1, 2 | 2 |
2, 1 | 3 |
8 | 4 |
4, 0 | 5 |
3, 6, 1 | 6 |
7 | |
8 | |
1, 3 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 184007 | |||||||||||
Giải nhất | 64054 | |||||||||||
Giải nhì | 56873 | |||||||||||
Giải ba | 68204 | 56106 | ||||||||||
Giải bốn | 37937 | 04185 | 18763 | 31771 | ||||||||
59383 | 13425 | 21594 | ||||||||||
Giải năm | 3795 | |||||||||||
Giải sáu | 9366 | 1791 | 6843 | |||||||||
Giải bảy | 328 | |||||||||||
Giải tám | 82 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 4, 6 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 3, 1 |
8 | 5, 3, 2 |
9 | 4, 5, 1 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
7, 9 | 1 |
8 | 2 |
7, 6, 8, 4 | 3 |
5, 0, 9 | 4 |
8, 2, 9 | 5 |
0, 6 | 6 |
0, 3 | 7 |
2 | 8 |
9 |