Kết quả xổ số Tây Ninh thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 459151 | |||||||||||
Giải nhất | 91469 | |||||||||||
Giải nhì | 82093 | |||||||||||
Giải ba | 46013 | 54945 | ||||||||||
Giải bốn | 16124 | 76301 | 13902 | 46254 | ||||||||
51079 | 11020 | 49200 | ||||||||||
Giải năm | 2298 | |||||||||||
Giải sáu | 2692 | 9882 | 0523 | |||||||||
Giải bảy | 048 | |||||||||||
Giải tám | 90 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 0 |
1 | 3 |
2 | 4, 0, 3 |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 8, 2, 0 |
Đầu | Đuôi |
2, 0, 9 | 0 |
5, 0 | 1 |
0, 9, 8 | 2 |
9, 1, 2 | 3 |
2, 5 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
7 | |
9, 4 | 8 |
6, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 766312 | |||||||||||
Giải nhất | 02658 | |||||||||||
Giải nhì | 00661 | |||||||||||
Giải ba | 63737 | 60896 | ||||||||||
Giải bốn | 10396 | 31724 | 39329 | 18240 | ||||||||
91204 | 99859 | 47458 | ||||||||||
Giải năm | 6719 | |||||||||||
Giải sáu | 2748 | 4646 | 0861 | |||||||||
Giải bảy | 080 | |||||||||||
Giải tám | 75 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 2, 9 |
2 | 4, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 8, 6 |
5 | 8, 9 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
4, 8 | 0 |
6 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
2, 0 | 4 |
7 | 5 |
9, 4 | 6 |
3 | 7 |
5, 4 | 8 |
2, 5, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 775821 | |||||||||||
Giải nhất | 59420 | |||||||||||
Giải nhì | 68799 | |||||||||||
Giải ba | 57263 | 99978 | ||||||||||
Giải bốn | 94284 | 82524 | 78289 | 51188 | ||||||||
12652 | 83556 | 25800 | ||||||||||
Giải năm | 2116 | |||||||||||
Giải sáu | 9531 | 9509 | 5632 | |||||||||
Giải bảy | 988 | |||||||||||
Giải tám | 48 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 9 |
1 | 6 |
2 | 1, 0, 4 |
3 | 1, 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 6 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 4, 9, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
2, 0 | 0 |
2, 3 | 1 |
5, 3 | 2 |
6 | 3 |
8, 2 | 4 |
5 | |
5, 1 | 6 |
7 | |
7, 8, 4 | 8 |
9, 8, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 281284 | |||||||||||
Giải nhất | 54600 | |||||||||||
Giải nhì | 38917 | |||||||||||
Giải ba | 78394 | 52178 | ||||||||||
Giải bốn | 87166 | 66017 | 76128 | 33577 | ||||||||
57596 | 41936 | 77316 | ||||||||||
Giải năm | 9415 | |||||||||||
Giải sáu | 8907 | 2361 | 3430 | |||||||||
Giải bảy | 673 | |||||||||||
Giải tám | 41 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 7 |
1 | 7, 6, 5 |
2 | 8 |
3 | 6, 0 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6, 1 |
7 | 8, 7, 3 |
8 | 4 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
0, 3 | 0 |
6, 4 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
8, 9 | 4 |
1 | 5 |
6, 9, 3, 1 | 6 |
1, 7, 0 | 7 |
7, 2 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 503415 | |||||||||||
Giải nhất | 93653 | |||||||||||
Giải nhì | 78501 | |||||||||||
Giải ba | 04512 | 21592 | ||||||||||
Giải bốn | 86420 | 45945 | 09929 | 29661 | ||||||||
96917 | 73192 | 98851 | ||||||||||
Giải năm | 9195 | |||||||||||
Giải sáu | 6342 | 9634 | 1151 | |||||||||
Giải bảy | 055 | |||||||||||
Giải tám | 78 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 5, 2, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 4 |
4 | 5, 2 |
5 | 3, 1, 5 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
2 | 0 |
0, 6, 5 | 1 |
1, 9, 4 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
1, 4, 9, 5 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
7 | 8 |
2 | 9 |