Kết quả xổ số Thái Bình chủ nhật ngày 05/11/2023
Đặc biệt | 13484 | |||||||||||
Giải nhất | 62472 | |||||||||||
Giải nhì | 97647 | 30290 | ||||||||||
Giải ba | 96683 | 64645 | 65882 | |||||||||
83382 | 20464 | 22682 | ||||||||||
Giải tư | 6452 | 9102 | 3170 | 3977 | ||||||||
Giải năm | 7528 | 6996 | 3815 | |||||||||
7783 | 1529 | 0445 | ||||||||||
Giải sáu | 698 | 485 | 457 | |||||||||
Giải bảy | 02 | 44 | 33 | 77 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 7, 5, 4 |
5 | 2, 7 |
6 | 4 |
7 | 2, 0, 7 |
8 | 4, 3, 2, 5 |
9 | 0, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
9, 7 | 0 |
1 | |
7, 8, 5, 0 | 2 |
8, 3 | 3 |
8, 6, 4 | 4 |
4, 1, 8 | 5 |
9 | 6 |
4, 7, 5 | 7 |
2, 9 | 8 |
2 | 9 |
Kết quả xổ số Thái Bình chủ nhật ngày 29/10/2023
Đặc biệt | 38050 | |||||||||||
Giải nhất | 04168 | |||||||||||
Giải nhì | 83796 | 74143 | ||||||||||
Giải ba | 46175 | 33024 | 87212 | |||||||||
07984 | 99654 | 49740 | ||||||||||
Giải tư | 4498 | 5248 | 3927 | 6097 | ||||||||
Giải năm | 9698 | 0861 | 8674 | |||||||||
7422 | 8367 | 3774 | ||||||||||
Giải sáu | 521 | 297 | 393 | |||||||||
Giải bảy | 20 | 26 | 73 | 53 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 2 |
2 | 4, 7, 2, 1, 0, 6 |
3 | |
4 | 3, 0, 8 |
5 | 0, 4, 3 |
6 | 8, 1, 7 |
7 | 5, 4, 3 |
8 | 4 |
9 | 6, 8, 7, 3 |
Đầu | Đuôi |
5, 4, 2 | 0 |
6, 2 | 1 |
1, 2 | 2 |
4, 9, 7, 5 | 3 |
2, 8, 5, 7 | 4 |
7 | 5 |
9, 2 | 6 |
2, 9, 6 | 7 |
6, 9, 4 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Thái Bình chủ nhật ngày 22/10/2023
Đặc biệt | 91918 | |||||||||||
Giải nhất | 71417 | |||||||||||
Giải nhì | 88769 | 04327 | ||||||||||
Giải ba | 51414 | 00736 | 72340 | |||||||||
97988 | 72175 | 71832 | ||||||||||
Giải tư | 6133 | 5179 | 2610 | 9379 | ||||||||
Giải năm | 5776 | 3154 | 1993 | |||||||||
8030 | 4721 | 1483 | ||||||||||
Giải sáu | 740 | 282 | 296 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 25 | 24 | 11 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 8, 7, 4, 0, 1 |
2 | 7, 1, 5, 4 |
3 | 6, 2, 3, 0 |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 5, 9, 6 |
8 | 8, 3, 2 |
9 | 3, 6, 2 |
Đầu | Đuôi |
4, 1, 3 | 0 |
2, 1 | 1 |
3, 8, 9 | 2 |
3, 9, 8 | 3 |
1, 5, 2 | 4 |
7, 2 | 5 |
3, 7, 9 | 6 |
1, 2 | 7 |
1, 8 | 8 |
6, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Thái Bình chủ nhật ngày 15/10/2023
Đặc biệt | 15013 | |||||||||||
Giải nhất | 43153 | |||||||||||
Giải nhì | 40745 | 63082 | ||||||||||
Giải ba | 64745 | 57226 | 04843 | |||||||||
26387 | 03424 | 95773 | ||||||||||
Giải tư | 2455 | 0971 | 5175 | 1254 | ||||||||
Giải năm | 8586 | 1190 | 6393 | |||||||||
6972 | 4232 | 6650 | ||||||||||
Giải sáu | 999 | 997 | 294 | |||||||||
Giải bảy | 29 | 60 | 79 | 77 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 3 |
2 | 6, 4, 9 |
3 | 2 |
4 | 5, 3 |
5 | 3, 5, 4, 0 |
6 | 0 |
7 | 3, 1, 5, 2, 9, 7 |
8 | 2, 7, 6 |
9 | 0, 3, 9, 7, 4 |
Đầu | Đuôi |
9, 5, 6 | 0 |
7 | 1 |
8, 7, 3 | 2 |
1, 5, 4, 7, 9 | 3 |
2, 5, 9 | 4 |
4, 5, 7 | 5 |
2, 8 | 6 |
8, 9, 7 | 7 |
8 | |
9, 2, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Thái Bình chủ nhật ngày 08/10/2023
Đặc biệt | 75188 | |||||||||||
Giải nhất | 80266 | |||||||||||
Giải nhì | 52602 | 61671 | ||||||||||
Giải ba | 43993 | 77200 | 47305 | |||||||||
51189 | 11181 | 50779 | ||||||||||
Giải tư | 9062 | 2622 | 7482 | 2405 | ||||||||
Giải năm | 5596 | 3273 | 5134 | |||||||||
6369 | 8790 | 1351 | ||||||||||
Giải sáu | 920 | 046 | 064 | |||||||||
Giải bảy | 14 | 18 | 68 | 60 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 0, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 2, 0 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 6, 2, 9, 4, 8, 0 |
7 | 1, 9, 3 |
8 | 8, 9, 1, 2 |
9 | 3, 6, 0 |
Đầu | Đuôi |
0, 9, 2, 6 | 0 |
7, 8, 5 | 1 |
0, 6, 2, 8 | 2 |
9, 7 | 3 |
3, 6, 1 | 4 |
0 | 5 |
6, 9, 4 | 6 |
7 | |
8, 1, 6 | 8 |
8, 7, 6 | 9 |