Kết quả xổ số Bình Định thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 517422 | |||||||||||
Giải nhất | 60719 | |||||||||||
Giải nhì | 93687 | |||||||||||
Giải ba | 62689 | 36338 | ||||||||||
Giải bốn | 77545 | 11881 | 23755 | 57082 | ||||||||
84392 | 85735 | 37917 | ||||||||||
Giải năm | 3343 | |||||||||||
Giải sáu | 7250 | 9879 | 7905 | |||||||||
Giải bảy | 676 | |||||||||||
Giải tám | 09 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 9 |
1 | 9, 7 |
2 | 2 |
3 | 8, 5 |
4 | 5, 3 |
5 | 5, 0 |
6 | |
7 | 9, 6 |
8 | 7, 9, 1, 2 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
5 | 0 |
8 | 1 |
2, 8, 9 | 2 |
4 | 3 |
4 | |
4, 5, 3, 0 | 5 |
7 | 6 |
8, 1 | 7 |
3 | 8 |
1, 8, 7, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Định thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 288648 | |||||||||||
Giải nhất | 16539 | |||||||||||
Giải nhì | 94393 | |||||||||||
Giải ba | 07704 | 72501 | ||||||||||
Giải bốn | 62990 | 97757 | 43117 | 51659 | ||||||||
47174 | 19987 | 20573 | ||||||||||
Giải năm | 4623 | |||||||||||
Giải sáu | 5186 | 3211 | 7358 | |||||||||
Giải bảy | 288 | |||||||||||
Giải tám | 98 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 1 |
1 | 7, 1 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 8 |
5 | 7, 9, 8 |
6 | |
7 | 4, 3 |
8 | 7, 6, 8 |
9 | 3, 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
9 | 0 |
0, 1 | 1 |
2 | |
9, 7, 2 | 3 |
0, 7 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
5, 1, 8 | 7 |
4, 5, 8, 9 | 8 |
3, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Định thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 645366 | |||||||||||
Giải nhất | 84329 | |||||||||||
Giải nhì | 06731 | |||||||||||
Giải ba | 43212 | 33240 | ||||||||||
Giải bốn | 14184 | 36074 | 39297 | 25331 | ||||||||
03336 | 60411 | 92149 | ||||||||||
Giải năm | 9579 | |||||||||||
Giải sáu | 5115 | 3631 | 9334 | |||||||||
Giải bảy | 493 | |||||||||||
Giải tám | 25 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 2, 1, 5 |
2 | 9, 5 |
3 | 1, 6, 4 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 7, 3 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
3, 1 | 1 |
1 | 2 |
9 | 3 |
8, 7, 3 | 4 |
1, 2 | 5 |
6, 3 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
2, 4, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Định thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 413781 | |||||||||||
Giải nhất | 09089 | |||||||||||
Giải nhì | 19714 | |||||||||||
Giải ba | 93435 | 53438 | ||||||||||
Giải bốn | 26779 | 14682 | 33233 | 61033 | ||||||||
17099 | 83483 | 16241 | ||||||||||
Giải năm | 5765 | |||||||||||
Giải sáu | 0168 | 2812 | 0482 | |||||||||
Giải bảy | 178 | |||||||||||
Giải tám | 40 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 4, 2 |
2 | |
3 | 5, 8, 3 |
4 | 1, 0 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 9, 8 |
8 | 1, 9, 2, 3 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
8, 4 | 1 |
8, 1 | 2 |
3, 8 | 3 |
1 | 4 |
3, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
3, 6, 7 | 8 |
8, 7, 9 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Định thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 217426 | |||||||||||
Giải nhất | 73965 | |||||||||||
Giải nhì | 13620 | |||||||||||
Giải ba | 45206 | 49292 | ||||||||||
Giải bốn | 39118 | 59460 | 67627 | 81154 | ||||||||
30934 | 87871 | 28260 | ||||||||||
Giải năm | 5660 | |||||||||||
Giải sáu | 9383 | 0006 | 8297 | |||||||||
Giải bảy | 939 | |||||||||||
Giải tám | 41 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 6, 0, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | 5, 0 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
2, 6 | 0 |
7, 4 | 1 |
9 | 2 |
8 | 3 |
5, 3 | 4 |
6 | 5 |
2, 0 | 6 |
2, 9 | 7 |
1 | 8 |
3 | 9 |