Kết quả xổ số Hà Nội thứ sáu ngày 03/05/2024
Đặc biệt | 64857 | |||||||||||
Giải nhất | 31913 | |||||||||||
Giải nhì | 20095 | 44000 | ||||||||||
Giải ba | 92069 | 67021 | 52931 | |||||||||
48277 | 11046 | 89999 | ||||||||||
Giải tư | 1085 | 3878 | 8682 | 2686 | ||||||||
Giải năm | 5611 | 0078 | 5218 | |||||||||
2300 | 4982 | 1733 | ||||||||||
Giải sáu | 245 | 377 | 183 | |||||||||
Giải bảy | 57 | 98 | 89 | 43 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
1 | 3, 1, 8 |
2 | 1 |
3 | 1, 3 |
4 | 6, 5, 3 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 7, 8 |
8 | 5, 2, 6, 3, 9 |
9 | 5, 9, 8 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
2, 3, 1 | 1 |
8 | 2 |
1, 3, 8, 4 | 3 |
4 | |
9, 8, 4 | 5 |
4, 8 | 6 |
5, 7 | 7 |
7, 1, 9 | 8 |
6, 9, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 27567 | |||||||||||
Giải nhất | 98924 | |||||||||||
Giải nhì | 51863 | 96125 | ||||||||||
Giải ba | 32394 | 64549 | 84234 | |||||||||
20036 | 87618 | 89421 | ||||||||||
Giải tư | 7865 | 6190 | 9540 | 9899 | ||||||||
Giải năm | 1929 | 1291 | 3732 | |||||||||
4499 | 0501 | 0023 | ||||||||||
Giải sáu | 237 | 365 | 872 | |||||||||
Giải bảy | 39 | 63 | 74 | 20 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 4, 5, 1, 9, 3, 0 |
3 | 4, 6, 2, 7, 9 |
4 | 9, 0 |
5 | |
6 | 7, 3, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 4, 0, 9, 1 |
Đầu | Đuôi |
9, 4, 2 | 0 |
2, 9, 0 | 1 |
3, 7 | 2 |
6, 2 | 3 |
2, 9, 3, 7 | 4 |
2, 6 | 5 |
3 | 6 |
6, 3 | 7 |
1 | 8 |
4, 9, 2, 3 | 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội thứ tư ngày 01/05/2024
Đặc biệt | 72031 | |||||||||||
Giải nhất | 10292 | |||||||||||
Giải nhì | 46130 | 26589 | ||||||||||
Giải ba | 90676 | 42039 | 96046 | |||||||||
05589 | 71405 | 98943 | ||||||||||
Giải tư | 7618 | 6107 | 6935 | 4766 | ||||||||
Giải năm | 2832 | 7333 | 5398 | |||||||||
2863 | 9727 | 6282 | ||||||||||
Giải sáu | 476 | 452 | 577 | |||||||||
Giải bảy | 95 | 61 | 60 | 97 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 7 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 1, 0, 9, 5, 2, 3 |
4 | 6, 3 |
5 | 2 |
6 | 6, 3, 1, 0 |
7 | 6, 7 |
8 | 9, 2 |
9 | 2, 8, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
3, 6 | 0 |
3, 6 | 1 |
9, 3, 8, 5 | 2 |
4, 3, 6 | 3 |
4 | |
0, 3, 9 | 5 |
7, 4, 6 | 6 |
0, 2, 7, 9 | 7 |
1, 9 | 8 |
8, 3 | 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội thứ ba ngày 30/04/2024
Đặc biệt | 44624 | |||||||||||
Giải nhất | 05886 | |||||||||||
Giải nhì | 75181 | 44812 | ||||||||||
Giải ba | 09211 | 39887 | 51882 | |||||||||
98592 | 13100 | 35623 | ||||||||||
Giải tư | 3810 | 5366 | 3352 | 3783 | ||||||||
Giải năm | 9442 | 7335 | 4865 | |||||||||
8702 | 9454 | 0153 | ||||||||||
Giải sáu | 064 | 111 | 819 | |||||||||
Giải bảy | 47 | 59 | 54 | 28 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2 |
1 | 2, 1, 0, 9 |
2 | 4, 3, 8 |
3 | 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 4, 3, 9 |
6 | 6, 5, 4 |
7 | |
8 | 6, 1, 7, 2, 3 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
0, 1 | 0 |
8, 1 | 1 |
1, 8, 9, 5, 4, 0 | 2 |
2, 8, 5 | 3 |
2, 5, 6 | 4 |
3, 6 | 5 |
8, 6 | 6 |
8, 4 | 7 |
2 | 8 |
1, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội thứ hai ngày 29/04/2024
Đặc biệt | 15877 | |||||||||||
Giải nhất | 86391 | |||||||||||
Giải nhì | 81274 | 81676 | ||||||||||
Giải ba | 90575 | 32048 | 64302 | |||||||||
41745 | 95540 | 13428 | ||||||||||
Giải tư | 1937 | 2689 | 1242 | 1612 | ||||||||
Giải năm | 8518 | 0804 | 5532 | |||||||||
3564 | 2859 | 5321 | ||||||||||
Giải sáu | 460 | 330 | 803 | |||||||||
Giải bảy | 08 | 61 | 03 | 82 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 3, 8 |
1 | 2, 8 |
2 | 8, 1 |
3 | 7, 2, 0 |
4 | 8, 5, 0, 2 |
5 | 9 |
6 | 4, 0, 1 |
7 | 7, 4, 6, 5 |
8 | 9, 2 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
4, 6, 3 | 0 |
9, 2, 6 | 1 |
0, 4, 1, 3, 8 | 2 |
0 | 3 |
7, 0, 6 | 4 |
7, 4 | 5 |
7 | 6 |
7, 3 | 7 |
4, 2, 1, 0 | 8 |
8, 5 | 9 |