Kết quả xổ số Quảng Ninh thứ ba ngày 31/10/2023
Đặc biệt | 39267 | |||||||||||
Giải nhất | 84582 | |||||||||||
Giải nhì | 62863 | 95065 | ||||||||||
Giải ba | 79114 | 13107 | 79397 | |||||||||
07772 | 73053 | 25712 | ||||||||||
Giải tư | 2594 | 2141 | 3225 | 1854 | ||||||||
Giải năm | 5872 | 5613 | 5111 | |||||||||
0222 | 9299 | 1476 | ||||||||||
Giải sáu | 340 | 709 | 936 | |||||||||
Giải bảy | 06 | 08 | 98 | 70 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 9, 6, 8 |
1 | 4, 2, 3, 1 |
2 | 5, 2 |
3 | 6 |
4 | 1, 0 |
5 | 3, 4 |
6 | 7, 3, 5 |
7 | 2, 6, 0 |
8 | 2 |
9 | 7, 4, 9, 8 |
Đầu | Đuôi |
4, 7 | 0 |
4, 1 | 1 |
8, 7, 1, 2 | 2 |
6, 5, 1 | 3 |
1, 9, 5 | 4 |
6, 2 | 5 |
7, 3, 0 | 6 |
6, 0, 9 | 7 |
0, 9 | 8 |
9, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh thứ ba ngày 24/10/2023
Đặc biệt | 91388 | |||||||||||
Giải nhất | 78862 | |||||||||||
Giải nhì | 77232 | 16765 | ||||||||||
Giải ba | 83198 | 94073 | 76943 | |||||||||
75283 | 42518 | 84151 | ||||||||||
Giải tư | 2559 | 0557 | 2718 | 5845 | ||||||||
Giải năm | 9655 | 5887 | 7722 | |||||||||
2876 | 6540 | 3629 | ||||||||||
Giải sáu | 908 | 426 | 722 | |||||||||
Giải bảy | 09 | 29 | 59 | 16 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8, 9 |
1 | 8, 6 |
2 | 2, 9, 6 |
3 | 2 |
4 | 3, 5, 0 |
5 | 1, 9, 7, 5 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 6 |
8 | 8, 3, 7 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
5 | 1 |
6, 3, 2 | 2 |
7, 4, 8 | 3 |
4 | |
6, 4, 5 | 5 |
7, 2, 1 | 6 |
5, 8 | 7 |
8, 9, 1, 0 | 8 |
5, 2, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh thứ ba ngày 17/10/2023
Đặc biệt | 70876 | |||||||||||
Giải nhất | 93617 | |||||||||||
Giải nhì | 26995 | 44394 | ||||||||||
Giải ba | 64764 | 37837 | 38294 | |||||||||
86656 | 55780 | 07378 | ||||||||||
Giải tư | 5076 | 5525 | 3888 | 3630 | ||||||||
Giải năm | 5793 | 8371 | 2703 | |||||||||
8983 | 5047 | 3767 | ||||||||||
Giải sáu | 707 | 310 | 747 | |||||||||
Giải bảy | 67 | 06 | 07 | 91 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 7, 6 |
1 | 7, 0 |
2 | 5 |
3 | 7, 0 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 4, 7 |
7 | 6, 8, 1 |
8 | 0, 8, 3 |
9 | 5, 4, 3, 1 |
Đầu | Đuôi |
8, 3, 1 | 0 |
7, 9 | 1 |
2 | |
9, 0, 8 | 3 |
9, 6 | 4 |
9, 2 | 5 |
7, 5, 0 | 6 |
1, 3, 4, 6, 0 | 7 |
7, 8 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh thứ ba ngày 10/10/2023
Đặc biệt | 84521 | |||||||||||
Giải nhất | 59398 | |||||||||||
Giải nhì | 06955 | 97174 | ||||||||||
Giải ba | 76861 | 38679 | 96018 | |||||||||
06578 | 53625 | 81976 | ||||||||||
Giải tư | 9277 | 4822 | 0696 | 3467 | ||||||||
Giải năm | 5349 | 4865 | 9875 | |||||||||
9623 | 2213 | 7340 | ||||||||||
Giải sáu | 604 | 563 | 431 | |||||||||
Giải bảy | 93 | 92 | 27 | 19 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 8, 3, 9 |
2 | 1, 5, 2, 3, 7 |
3 | 1 |
4 | 9, 0 |
5 | 5 |
6 | 1, 7, 5, 3 |
7 | 4, 9, 8, 6, 7, 5 |
8 | |
9 | 8, 6, 3, 2 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
2, 6, 3 | 1 |
2, 9 | 2 |
2, 1, 6, 9 | 3 |
7, 0 | 4 |
5, 2, 6, 7 | 5 |
7, 9 | 6 |
7, 6, 2 | 7 |
9, 1, 7 | 8 |
7, 4, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh thứ ba ngày 03/10/2023
Đặc biệt | 34556 | |||||||||||
Giải nhất | 36657 | |||||||||||
Giải nhì | 57200 | 24205 | ||||||||||
Giải ba | 36423 | 78163 | 58672 | |||||||||
87355 | 94773 | 55715 | ||||||||||
Giải tư | 1239 | 8305 | 0646 | 3939 | ||||||||
Giải năm | 5830 | 0800 | 2419 | |||||||||
5057 | 3928 | 4018 | ||||||||||
Giải sáu | 773 | 025 | 899 | |||||||||
Giải bảy | 32 | 47 | 56 | 53 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5 |
1 | 5, 9, 8 |
2 | 3, 8, 5 |
3 | 9, 0, 2 |
4 | 6, 7 |
5 | 6, 7, 5, 3 |
6 | 3 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 3 | 0 |
1 | |
7, 3 | 2 |
2, 6, 7, 5 | 3 |
4 | |
0, 5, 1, 2 | 5 |
5, 4 | 6 |
5, 4 | 7 |
2, 1 | 8 |
3, 1, 9 | 9 |