Kết quả xổ số Bến Tre thứ ba ngày 30/04/2024
Đặc biệt | 436064 | |||||||||||
Giải nhất | 15298 | |||||||||||
Giải nhì | 16194 | |||||||||||
Giải ba | 56479 | 18369 | ||||||||||
Giải bốn | 56327 | 79315 | 86388 | 82081 | ||||||||
36996 | 76565 | 11958 | ||||||||||
Giải năm | 0756 | |||||||||||
Giải sáu | 9891 | 9390 | 3804 | |||||||||
Giải bảy | 468 | |||||||||||
Giải tám | 17 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 5, 7 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 8, 6 |
6 | 4, 9, 5, 8 |
7 | 9 |
8 | 8, 1 |
9 | 8, 4, 6, 1, 0 |
Đầu | Đuôi |
9 | 0 |
8, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
6, 9, 0 | 4 |
1, 6 | 5 |
9, 5 | 6 |
2, 1 | 7 |
9, 8, 5, 6 | 8 |
7, 6 | 9 |
Kết quả xổ số Bến Tre thứ ba ngày 23/04/2024
Đặc biệt | 563964 | |||||||||||
Giải nhất | 47900 | |||||||||||
Giải nhì | 71334 | |||||||||||
Giải ba | 07398 | 93827 | ||||||||||
Giải bốn | 82281 | 84110 | 56095 | 08463 | ||||||||
45624 | 29455 | 08337 | ||||||||||
Giải năm | 4541 | |||||||||||
Giải sáu | 5721 | 7319 | 3495 | |||||||||
Giải bảy | 881 | |||||||||||
Giải tám | 56 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
1 | 0, 9 |
2 | 7, 4, 1 |
3 | 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 4, 3 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 8, 5 |
Đầu | Đuôi |
0, 1 | 0 |
8, 4, 2 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
6, 3, 2 | 4 |
9, 5 | 5 |
5 | 6 |
2, 3 | 7 |
9 | 8 |
1 | 9 |
Kết quả xổ số Bến Tre thứ ba ngày 16/04/2024
Đặc biệt | 637925 | |||||||||||
Giải nhất | 41764 | |||||||||||
Giải nhì | 03955 | |||||||||||
Giải ba | 47946 | 72722 | ||||||||||
Giải bốn | 45268 | 61099 | 49278 | 85738 | ||||||||
99571 | 93870 | 94737 | ||||||||||
Giải năm | 5409 | |||||||||||
Giải sáu | 2911 | 6389 | 0517 | |||||||||
Giải bảy | 512 | |||||||||||
Giải tám | 23 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9 |
1 | 1, 7, 2 |
2 | 5, 2, 3 |
3 | 8, 7 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 8 |
7 | 8, 1, 0 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
7 | 0 |
7, 1 | 1 |
2, 1 | 2 |
2 | 3 |
6 | 4 |
2, 5 | 5 |
4 | 6 |
3, 1 | 7 |
6, 7, 3 | 8 |
9, 0, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Bến Tre thứ ba ngày 09/04/2024
Đặc biệt | 915430 | |||||||||||
Giải nhất | 74098 | |||||||||||
Giải nhì | 08401 | |||||||||||
Giải ba | 94844 | 84680 | ||||||||||
Giải bốn | 67860 | 70570 | 65178 | 52720 | ||||||||
47394 | 14738 | 14307 | ||||||||||
Giải năm | 3690 | |||||||||||
Giải sáu | 5974 | 9533 | 5388 | |||||||||
Giải bảy | 590 | |||||||||||
Giải tám | 81 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 7 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 8, 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 8, 4 |
8 | 0, 8, 1 |
9 | 8, 4, 0 |
Đầu | Đuôi |
3, 8, 6, 7, 2, 9 | 0 |
0, 8 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
4, 9, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
0 | 7 |
9, 7, 3, 8 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Bến Tre thứ ba ngày 02/04/2024
Đặc biệt | 234272 | |||||||||||
Giải nhất | 30856 | |||||||||||
Giải nhì | 81009 | |||||||||||
Giải ba | 66957 | 03300 | ||||||||||
Giải bốn | 36973 | 97892 | 44229 | 08980 | ||||||||
37326 | 31650 | 53524 | ||||||||||
Giải năm | 4926 | |||||||||||
Giải sáu | 4377 | 3051 | 6707 | |||||||||
Giải bảy | 272 | |||||||||||
Giải tám | 50 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 0, 7 |
1 | |
2 | 9, 6, 4 |
3 | |
4 | |
5 | 6, 7, 0, 1 |
6 | |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 0 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
0, 8, 5 | 0 |
5 | 1 |
7, 9 | 2 |
7 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
5, 2 | 6 |
5, 7, 0 | 7 |
8 | |
0, 2 | 9 |