Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 30/04/2024
Đặc biệt | 917876 | |||||||||||
Giải nhất | 00967 | |||||||||||
Giải nhì | 89042 | |||||||||||
Giải ba | 17757 | 95814 | ||||||||||
Giải bốn | 11663 | 17590 | 22648 | 89982 | ||||||||
10615 | 04858 | 59369 | ||||||||||
Giải năm | 2592 | |||||||||||
Giải sáu | 5761 | 3070 | 1790 | |||||||||
Giải bảy | 673 | |||||||||||
Giải tám | 88 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 7, 8 |
6 | 7, 3, 9, 1 |
7 | 6, 0, 3 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 2 |
Đầu | Đuôi |
9, 7 | 0 |
6 | 1 |
4, 8, 9 | 2 |
6, 7 | 3 |
1 | 4 |
1 | 5 |
7 | 6 |
6, 5 | 7 |
4, 5, 8 | 8 |
6 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 23/04/2024
Đặc biệt | 215261 | |||||||||||
Giải nhất | 85068 | |||||||||||
Giải nhì | 77505 | |||||||||||
Giải ba | 52635 | 91015 | ||||||||||
Giải bốn | 97310 | 91759 | 56979 | 68040 | ||||||||
17545 | 01221 | 98442 | ||||||||||
Giải năm | 7613 | |||||||||||
Giải sáu | 5467 | 0595 | 4574 | |||||||||
Giải bảy | 540 | |||||||||||
Giải tám | 89 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 5, 0, 3 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | 0, 5, 2 |
5 | 9 |
6 | 1, 8, 7 |
7 | 9, 4 |
8 | 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
1, 4 | 0 |
6, 2 | 1 |
4 | 2 |
1 | 3 |
7 | 4 |
0, 3, 1, 4, 9 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
6 | 8 |
5, 7, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 16/04/2024
Đặc biệt | 822377 | |||||||||||
Giải nhất | 16747 | |||||||||||
Giải nhì | 50778 | |||||||||||
Giải ba | 55480 | 24507 | ||||||||||
Giải bốn | 89771 | 75420 | 21577 | 84812 | ||||||||
98483 | 86864 | 96918 | ||||||||||
Giải năm | 3385 | |||||||||||
Giải sáu | 8207 | 2125 | 4974 | |||||||||
Giải bảy | 592 | |||||||||||
Giải tám | 58 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7 |
1 | 2, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | 7, 8, 1, 4 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
8, 2 | 0 |
7 | 1 |
1, 9 | 2 |
8 | 3 |
6, 7 | 4 |
8, 2 | 5 |
6 | |
7, 4, 0 | 7 |
7, 1, 5 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 09/04/2024
Đặc biệt | 034128 | |||||||||||
Giải nhất | 23211 | |||||||||||
Giải nhì | 27448 | |||||||||||
Giải ba | 42554 | 96027 | ||||||||||
Giải bốn | 12549 | 07518 | 13882 | 26400 | ||||||||
37310 | 94612 | 07104 | ||||||||||
Giải năm | 1757 | |||||||||||
Giải sáu | 3346 | 6524 | 6664 | |||||||||
Giải bảy | 734 | |||||||||||
Giải tám | 57 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4 |
1 | 1, 8, 0, 2 |
2 | 8, 7, 4 |
3 | 4 |
4 | 8, 9, 6 |
5 | 4, 7 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
0, 1 | 0 |
1 | 1 |
8, 1 | 2 |
3 | |
5, 0, 2, 6, 3 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
2, 5 | 7 |
2, 4, 1 | 8 |
4 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 02/04/2024
Đặc biệt | 267171 | |||||||||||
Giải nhất | 85053 | |||||||||||
Giải nhì | 05882 | |||||||||||
Giải ba | 47921 | 74287 | ||||||||||
Giải bốn | 77369 | 66706 | 59980 | 37526 | ||||||||
34014 | 82502 | 66126 | ||||||||||
Giải năm | 8901 | |||||||||||
Giải sáu | 7766 | 6027 | 9933 | |||||||||
Giải bảy | 993 | |||||||||||
Giải tám | 56 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 2, 1 |
1 | 4 |
2 | 1, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 9, 6 |
7 | 1 |
8 | 2, 7, 0 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
7, 2, 0 | 1 |
8, 0 | 2 |
5, 3, 9 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
0, 2, 6, 5 | 6 |
8, 2 | 7 |
8 | |
6 | 9 |