Kết quả xổ số Kiên Giang chủ nhật ngày 28/04/2024
Đặc biệt | 508953 | |||||||||||
Giải nhất | 36902 | |||||||||||
Giải nhì | 62901 | |||||||||||
Giải ba | 95887 | 10040 | ||||||||||
Giải bốn | 70126 | 13547 | 07352 | 12819 | ||||||||
90636 | 61854 | 37710 | ||||||||||
Giải năm | 9325 | |||||||||||
Giải sáu | 1011 | 5697 | 3104 | |||||||||
Giải bảy | 517 | |||||||||||
Giải tám | 43 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 1, 4 |
1 | 9, 0, 1, 7 |
2 | 6, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 7, 3 |
5 | 3, 2, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
4, 1 | 0 |
0, 1 | 1 |
0, 5 | 2 |
5, 4 | 3 |
5, 0 | 4 |
2 | 5 |
2, 3 | 6 |
8, 4, 9, 1 | 7 |
8 | |
1 | 9 |
Kết quả xổ số Kiên Giang chủ nhật ngày 21/04/2024
Đặc biệt | 975735 | |||||||||||
Giải nhất | 72335 | |||||||||||
Giải nhì | 44914 | |||||||||||
Giải ba | 89179 | 32057 | ||||||||||
Giải bốn | 69888 | 20746 | 26456 | 32021 | ||||||||
44557 | 05469 | 07799 | ||||||||||
Giải năm | 1680 | |||||||||||
Giải sáu | 6180 | 1157 | 5769 | |||||||||
Giải bảy | 908 | |||||||||||
Giải tám | 28 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 1, 8 |
3 | 5 |
4 | 6 |
5 | 7, 6 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 8, 0 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
2 | 1 |
2 | |
3 | |
1 | 4 |
3 | 5 |
4, 5 | 6 |
5 | 7 |
8, 0, 2 | 8 |
7, 6, 9 | 9 |
Kết quả xổ số Kiên Giang chủ nhật ngày 14/04/2024
Đặc biệt | 655444 | |||||||||||
Giải nhất | 60590 | |||||||||||
Giải nhì | 40737 | |||||||||||
Giải ba | 65687 | 83161 | ||||||||||
Giải bốn | 70332 | 18409 | 17256 | 13122 | ||||||||
05902 | 28010 | 31895 | ||||||||||
Giải năm | 9990 | |||||||||||
Giải sáu | 4282 | 6649 | 5678 | |||||||||
Giải bảy | 025 | |||||||||||
Giải tám | 91 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 2 |
1 | 0 |
2 | 2, 5 |
3 | 7, 2 |
4 | 4, 9 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | 7, 2 |
9 | 0, 5, 1 |
Đầu | Đuôi |
9, 1 | 0 |
6, 9 | 1 |
3, 2, 0, 8 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
9, 2 | 5 |
5 | 6 |
3, 8 | 7 |
7 | 8 |
0, 4 | 9 |
Kết quả xổ số Kiên Giang chủ nhật ngày 07/04/2024
Đặc biệt | 097473 | |||||||||||
Giải nhất | 09521 | |||||||||||
Giải nhì | 99604 | |||||||||||
Giải ba | 34922 | 37415 | ||||||||||
Giải bốn | 18749 | 90814 | 13837 | 09653 | ||||||||
90102 | 75729 | 08552 | ||||||||||
Giải năm | 0773 | |||||||||||
Giải sáu | 1423 | 8788 | 7110 | |||||||||
Giải bảy | 160 | |||||||||||
Giải tám | 22 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 2 |
1 | 5, 4, 0 |
2 | 1, 2, 9, 3 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 3, 2 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
1, 6 | 0 |
2 | 1 |
2, 0, 5 | 2 |
7, 5, 2 | 3 |
0, 1 | 4 |
1 | 5 |
6 | |
3 | 7 |
8 | 8 |
4, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Kiên Giang chủ nhật ngày 31/03/2024
Đặc biệt | 540769 | |||||||||||
Giải nhất | 88222 | |||||||||||
Giải nhì | 46910 | |||||||||||
Giải ba | 41189 | 12646 | ||||||||||
Giải bốn | 34692 | 67729 | 38543 | 94555 | ||||||||
30005 | 93620 | 39472 | ||||||||||
Giải năm | 6999 | |||||||||||
Giải sáu | 6565 | 7210 | 2376 | |||||||||
Giải bảy | 108 | |||||||||||
Giải tám | 68 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 8 |
1 | 0 |
2 | 2, 9, 0 |
3 | |
4 | 6, 3 |
5 | 5 |
6 | 9, 5, 8 |
7 | 2, 6 |
8 | 9 |
9 | 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
1, 2 | 0 |
1 | |
2, 9, 7 | 2 |
4 | 3 |
4 | |
5, 0, 6 | 5 |
4, 7 | 6 |
7 | |
0, 6 | 8 |
6, 8, 2, 9 | 9 |