Kết quả xổ số Bình Thuận thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 179433 | |||||||||||
Giải nhất | 00057 | |||||||||||
Giải nhì | 93838 | |||||||||||
Giải ba | 57230 | 84764 | ||||||||||
Giải bốn | 53888 | 16021 | 44386 | 96623 | ||||||||
28029 | 07542 | 34219 | ||||||||||
Giải năm | 7121 | |||||||||||
Giải sáu | 9957 | 7642 | 5401 | |||||||||
Giải bảy | 875 | |||||||||||
Giải tám | 78 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 3, 8, 0 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8 |
8 | 8, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
2, 0 | 1 |
4 | 2 |
3, 2 | 3 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 6 |
5 | 7 |
3, 8, 7 | 8 |
2, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Thuận thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 026380 | |||||||||||
Giải nhất | 62931 | |||||||||||
Giải nhì | 67879 | |||||||||||
Giải ba | 20709 | 95268 | ||||||||||
Giải bốn | 55283 | 09924 | 66226 | 35568 | ||||||||
97495 | 96877 | 96584 | ||||||||||
Giải năm | 6704 | |||||||||||
Giải sáu | 4323 | 2868 | 7530 | |||||||||
Giải bảy | 977 | |||||||||||
Giải tám | 32 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 4 |
1 | |
2 | 4, 6, 3 |
3 | 1, 0, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 9, 7 |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
8, 3 | 0 |
3 | 1 |
3 | 2 |
8, 2 | 3 |
2, 8, 0 | 4 |
9 | 5 |
2 | 6 |
7 | 7 |
6 | 8 |
7, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Thuận thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 134358 | |||||||||||
Giải nhất | 29299 | |||||||||||
Giải nhì | 86043 | |||||||||||
Giải ba | 25509 | 30716 | ||||||||||
Giải bốn | 70100 | 12924 | 66356 | 27272 | ||||||||
62110 | 72662 | 41592 | ||||||||||
Giải năm | 8082 | |||||||||||
Giải sáu | 7973 | 6201 | 8631 | |||||||||
Giải bảy | 683 | |||||||||||
Giải tám | 27 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 0, 1 |
1 | 6, 0 |
2 | 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 8, 6 |
6 | 2 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 9, 2 |
Đầu | Đuôi |
0, 1 | 0 |
0, 3 | 1 |
7, 6, 9, 8 | 2 |
4, 7, 8 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
1, 5 | 6 |
2 | 7 |
5 | 8 |
9, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Thuận thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 553973 | |||||||||||
Giải nhất | 81313 | |||||||||||
Giải nhì | 85576 | |||||||||||
Giải ba | 50400 | 55097 | ||||||||||
Giải bốn | 60520 | 43851 | 79420 | 44585 | ||||||||
84774 | 75146 | 43425 | ||||||||||
Giải năm | 8682 | |||||||||||
Giải sáu | 0206 | 6114 | 5822 | |||||||||
Giải bảy | 669 | |||||||||||
Giải tám | 00 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 5, 2 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 3, 6, 4 |
8 | 5, 2 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
0, 2 | 0 |
5 | 1 |
8, 2 | 2 |
7, 1 | 3 |
7, 1 | 4 |
8, 2 | 5 |
7, 4, 0 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
Kết quả xổ số Bình Thuận thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 483319 | |||||||||||
Giải nhất | 03028 | |||||||||||
Giải nhì | 42203 | |||||||||||
Giải ba | 78080 | 97303 | ||||||||||
Giải bốn | 70074 | 04820 | 45288 | 97208 | ||||||||
31795 | 50303 | 25312 | ||||||||||
Giải năm | 4461 | |||||||||||
Giải sáu | 5062 | 5184 | 0776 | |||||||||
Giải bảy | 191 | |||||||||||
Giải tám | 21 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 8 |
1 | 9, 2 |
2 | 8, 0, 1 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 8, 4 |
9 | 5, 1 |
Đầu | Đuôi |
8, 2 | 0 |
6, 9, 2 | 1 |
1, 6 | 2 |
0 | 3 |
7, 8 | 4 |
9 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
2, 8, 0 | 8 |
1 | 9 |