Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 29/04/2024
Đặc biệt | 629502 | |||||||||||
Giải nhất | 77107 | |||||||||||
Giải nhì | 07966 | |||||||||||
Giải ba | 18028 | 71530 | ||||||||||
Giải bốn | 62853 | 00827 | 31644 | 76271 | ||||||||
95066 | 09004 | 50691 | ||||||||||
Giải năm | 1636 | |||||||||||
Giải sáu | 3320 | 8690 | 4475 | |||||||||
Giải bảy | 810 | |||||||||||
Giải tám | 47 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 7, 4 |
1 | 0 |
2 | 8, 7, 0 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 1, 0 |
Đầu | Đuôi |
3, 2, 9, 1 | 0 |
7, 9 | 1 |
0 | 2 |
5 | 3 |
4, 0 | 4 |
7 | 5 |
6, 3 | 6 |
0, 2, 4 | 7 |
2 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 22/04/2024
Đặc biệt | 939149 | |||||||||||
Giải nhất | 29163 | |||||||||||
Giải nhì | 70918 | |||||||||||
Giải ba | 32714 | 36647 | ||||||||||
Giải bốn | 94198 | 25584 | 63324 | 77880 | ||||||||
45528 | 47113 | 67579 | ||||||||||
Giải năm | 0895 | |||||||||||
Giải sáu | 7964 | 9410 | 1932 | |||||||||
Giải bảy | 124 | |||||||||||
Giải tám | 64 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 8, 4, 3, 0 |
2 | 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 9, 7 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 9 |
8 | 4, 0 |
9 | 8, 5 |
Đầu | Đuôi |
8, 1 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
6, 1 | 3 |
1, 8, 2, 6 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
4 | 7 |
1, 9, 2 | 8 |
4, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 15/04/2024
Đặc biệt | 049036 | |||||||||||
Giải nhất | 78435 | |||||||||||
Giải nhì | 72318 | |||||||||||
Giải ba | 95364 | 04717 | ||||||||||
Giải bốn | 82469 | 33408 | 67129 | 81691 | ||||||||
02728 | 33121 | 14597 | ||||||||||
Giải năm | 1210 | |||||||||||
Giải sáu | 3097 | 9394 | 8815 | |||||||||
Giải bảy | 536 | |||||||||||
Giải tám | 23 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 8, 7, 0, 5 |
2 | 9, 8, 1, 3 |
3 | 6, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 7, 4 |
Đầu | Đuôi |
1 | 0 |
9, 2 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
6, 9 | 4 |
3, 1 | 5 |
3 | 6 |
1, 9 | 7 |
1, 0, 2 | 8 |
6, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 08/04/2024
Đặc biệt | 905943 | |||||||||||
Giải nhất | 05277 | |||||||||||
Giải nhì | 52560 | |||||||||||
Giải ba | 30371 | 90203 | ||||||||||
Giải bốn | 43529 | 53185 | 82142 | 62509 | ||||||||
79922 | 14362 | 10643 | ||||||||||
Giải năm | 5053 | |||||||||||
Giải sáu | 4307 | 7637 | 3242 | |||||||||
Giải bảy | 738 | |||||||||||
Giải tám | 59 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 9, 7 |
1 | |
2 | 9, 2 |
3 | 7, 8 |
4 | 3, 2 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 2 |
7 | 7, 1 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
6 | 0 |
7 | 1 |
4, 2, 6 | 2 |
4, 0, 5 | 3 |
4 | |
8 | 5 |
6 | |
7, 0, 3 | 7 |
3 | 8 |
2, 0, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 01/04/2024
Đặc biệt | 729799 | |||||||||||
Giải nhất | 56300 | |||||||||||
Giải nhì | 28699 | |||||||||||
Giải ba | 72307 | 89792 | ||||||||||
Giải bốn | 98965 | 17140 | 69448 | 32862 | ||||||||
82028 | 56326 | 90984 | ||||||||||
Giải năm | 4910 | |||||||||||
Giải sáu | 2807 | 8469 | 4139 | |||||||||
Giải bảy | 334 | |||||||||||
Giải tám | 43 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 7 |
1 | 0 |
2 | 8, 6 |
3 | 9, 4 |
4 | 0, 8, 3 |
5 | |
6 | 5, 2, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 9, 2 |
Đầu | Đuôi |
0, 4, 1 | 0 |
1 | |
9, 6 | 2 |
4 | 3 |
8, 3 | 4 |
6 | 5 |
2 | 6 |
0 | 7 |
4, 2 | 8 |
9, 6, 3 | 9 |