Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 249510 | |||||||||||
Giải nhất | 68060 | |||||||||||
Giải nhì | 78617 | |||||||||||
Giải ba | 34937 | 44138 | ||||||||||
Giải bốn | 14340 | 06017 | 72466 | 10623 | ||||||||
52914 | 21495 | 97732 | ||||||||||
Giải năm | 3717 | |||||||||||
Giải sáu | 3404 | 8229 | 7849 | |||||||||
Giải bảy | 854 | |||||||||||
Giải tám | 65 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 0, 7, 4 |
2 | 3, 9 |
3 | 7, 8, 2 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 6, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
1, 6, 4 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
2 | 3 |
1, 0, 5 | 4 |
9, 6 | 5 |
6 | 6 |
1, 3 | 7 |
3 | 8 |
2, 4 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 137522 | |||||||||||
Giải nhất | 15447 | |||||||||||
Giải nhì | 41964 | |||||||||||
Giải ba | 45842 | 03050 | ||||||||||
Giải bốn | 69064 | 61452 | 76676 | 47680 | ||||||||
76922 | 32246 | 52555 | ||||||||||
Giải năm | 3792 | |||||||||||
Giải sáu | 0986 | 2003 | 4671 | |||||||||
Giải bảy | 707 | |||||||||||
Giải tám | 81 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 2 |
3 | |
4 | 7, 2, 6 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4 |
7 | 6, 1 |
8 | 0, 6, 1 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
5, 8 | 0 |
7, 8 | 1 |
2, 4, 5, 9 | 2 |
0 | 3 |
6 | 4 |
5 | 5 |
7, 4, 8 | 6 |
4, 0 | 7 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 559649 | |||||||||||
Giải nhất | 20204 | |||||||||||
Giải nhì | 74516 | |||||||||||
Giải ba | 17987 | 58318 | ||||||||||
Giải bốn | 26245 | 43567 | 92375 | 81332 | ||||||||
28233 | 71551 | 86623 | ||||||||||
Giải năm | 0246 | |||||||||||
Giải sáu | 6008 | 3529 | 6495 | |||||||||
Giải bảy | 016 | |||||||||||
Giải tám | 17 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 8 |
1 | 6, 8, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 9, 5, 6 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
5 | 1 |
3 | 2 |
3, 2 | 3 |
0 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
1, 4 | 6 |
8, 6, 1 | 7 |
1, 0 | 8 |
4, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 597576 | |||||||||||
Giải nhất | 61314 | |||||||||||
Giải nhì | 50938 | |||||||||||
Giải ba | 76751 | 47916 | ||||||||||
Giải bốn | 70438 | 67352 | 99590 | 10561 | ||||||||
61055 | 50332 | 93997 | ||||||||||
Giải năm | 9215 | |||||||||||
Giải sáu | 6841 | 1420 | 2442 | |||||||||
Giải bảy | 421 | |||||||||||
Giải tám | 50 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 4, 6, 5 |
2 | 0, 1 |
3 | 8, 2 |
4 | 1, 2 |
5 | 1, 2, 5, 0 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
9, 2, 5 | 0 |
5, 6, 4, 2 | 1 |
5, 3, 4 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
5, 1 | 5 |
7, 1 | 6 |
9 | 7 |
3 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 610560 | |||||||||||
Giải nhất | 19466 | |||||||||||
Giải nhì | 27862 | |||||||||||
Giải ba | 25568 | 72452 | ||||||||||
Giải bốn | 76739 | 66768 | 96024 | 35780 | ||||||||
49429 | 23121 | 00044 | ||||||||||
Giải năm | 7751 | |||||||||||
Giải sáu | 7054 | 7369 | 0722 | |||||||||
Giải bảy | 722 | |||||||||||
Giải tám | 23 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | |
2 | 4, 9, 1, 2, 3 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 2, 1, 4 |
6 | 0, 6, 2, 8, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
6, 8 | 0 |
2, 5 | 1 |
6, 5, 2 | 2 |
2 | 3 |
2, 4, 5 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
6 | 8 |
3, 2, 6 | 9 |