Kết quả xổ số Tiền Giang chủ nhật ngày 28/04/2024
Đặc biệt | 659746 | |||||||||||
Giải nhất | 69453 | |||||||||||
Giải nhì | 32202 | |||||||||||
Giải ba | 42849 | 89850 | ||||||||||
Giải bốn | 25147 | 71552 | 64407 | 16629 | ||||||||
99475 | 66471 | 64276 | ||||||||||
Giải năm | 3277 | |||||||||||
Giải sáu | 2263 | 0668 | 1190 | |||||||||
Giải bảy | 209 | |||||||||||
Giải tám | 87 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 6, 9, 7 |
5 | 3, 0, 2 |
6 | 3, 8 |
7 | 5, 1, 6, 7 |
8 | 7 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
5, 9 | 0 |
7 | 1 |
0, 5 | 2 |
5, 6 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
4, 7 | 6 |
4, 0, 7, 8 | 7 |
6 | 8 |
4, 2, 0 | 9 |
Kết quả xổ số Tiền Giang chủ nhật ngày 21/04/2024
Đặc biệt | 943309 | |||||||||||
Giải nhất | 24201 | |||||||||||
Giải nhì | 73297 | |||||||||||
Giải ba | 55419 | 18016 | ||||||||||
Giải bốn | 37497 | 45392 | 93158 | 47943 | ||||||||
56844 | 06824 | 03766 | ||||||||||
Giải năm | 0989 | |||||||||||
Giải sáu | 1415 | 8741 | 3811 | |||||||||
Giải bảy | 535 | |||||||||||
Giải tám | 93 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 1 |
1 | 9, 6, 5, 1 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 3, 4, 1 |
5 | 8 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 7, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
0, 4, 1 | 1 |
9 | 2 |
4, 9 | 3 |
4, 2 | 4 |
1, 3 | 5 |
1, 6 | 6 |
9 | 7 |
5 | 8 |
0, 1, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Tiền Giang chủ nhật ngày 14/04/2024
Đặc biệt | 952073 | |||||||||||
Giải nhất | 09435 | |||||||||||
Giải nhì | 85963 | |||||||||||
Giải ba | 45347 | 53531 | ||||||||||
Giải bốn | 88555 | 83095 | 09403 | 98261 | ||||||||
40365 | 15728 | 93203 | ||||||||||
Giải năm | 4570 | |||||||||||
Giải sáu | 6259 | 7467 | 5687 | |||||||||
Giải bảy | 365 | |||||||||||
Giải tám | 78 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 5, 1 |
4 | 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 1, 5, 7 |
7 | 3, 0, 8 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
7 | 0 |
3, 6 | 1 |
2 | |
7, 6, 0 | 3 |
4 | |
3, 5, 9, 6 | 5 |
6 | |
4, 6, 8 | 7 |
2, 7 | 8 |
5 | 9 |
Kết quả xổ số Tiền Giang chủ nhật ngày 07/04/2024
Đặc biệt | 388389 | |||||||||||
Giải nhất | 40026 | |||||||||||
Giải nhì | 33875 | |||||||||||
Giải ba | 33483 | 12115 | ||||||||||
Giải bốn | 89161 | 82913 | 47374 | 83111 | ||||||||
44453 | 80566 | 64527 | ||||||||||
Giải năm | 7621 | |||||||||||
Giải sáu | 2827 | 0794 | 0144 | |||||||||
Giải bảy | 515 | |||||||||||
Giải tám | 51 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 5, 3, 1 |
2 | 6, 7, 1 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3, 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 4 |
8 | 9, 3 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
6, 1, 2, 5 | 1 |
2 | |
8, 1, 5 | 3 |
7, 9, 4 | 4 |
7, 1 | 5 |
2, 6 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
8 | 9 |
Kết quả xổ số Tiền Giang chủ nhật ngày 31/03/2024
Đặc biệt | 237298 | |||||||||||
Giải nhất | 92299 | |||||||||||
Giải nhì | 45902 | |||||||||||
Giải ba | 25584 | 10494 | ||||||||||
Giải bốn | 41375 | 05571 | 74635 | 88530 | ||||||||
57943 | 56594 | 27002 | ||||||||||
Giải năm | 0393 | |||||||||||
Giải sáu | 6323 | 0808 | 8538 | |||||||||
Giải bảy | 805 | |||||||||||
Giải tám | 51 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 8, 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 5, 0, 8 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 5, 1 |
8 | 4 |
9 | 8, 9, 4, 3 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
7, 5 | 1 |
0 | 2 |
4, 9, 2 | 3 |
8, 9 | 4 |
7, 3, 0 | 5 |
6 | |
7 | |
9, 0, 3 | 8 |
9 | 9 |