Kết quả xổ số Bắc Ninh thứ tư ngày 01/11/2023
Đặc biệt | 20136 | |||||||||||
Giải nhất | 25965 | |||||||||||
Giải nhì | 01743 | 60565 | ||||||||||
Giải ba | 96391 | 07899 | 49997 | |||||||||
26194 | 23877 | 05086 | ||||||||||
Giải tư | 5020 | 6049 | 2639 | 2265 | ||||||||
Giải năm | 6853 | 5224 | 2100 | |||||||||
1430 | 0589 | 0661 | ||||||||||
Giải sáu | 398 | 055 | 005 | |||||||||
Giải bảy | 48 | 16 | 35 | 43 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 6, 9, 0, 5 |
4 | 3, 9, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 5, 1 |
7 | 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 9, 7, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
2, 0, 3 | 0 |
9, 6 | 1 |
2 | |
4, 5 | 3 |
9, 2 | 4 |
6, 5, 0, 3 | 5 |
3, 8, 1 | 6 |
9, 7 | 7 |
9, 4 | 8 |
9, 4, 3, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh thứ tư ngày 25/10/2023
Đặc biệt | 61380 | |||||||||||
Giải nhất | 92842 | |||||||||||
Giải nhì | 86347 | 06283 | ||||||||||
Giải ba | 71520 | 66446 | 66318 | |||||||||
53849 | 86752 | 45942 | ||||||||||
Giải tư | 1379 | 8549 | 4174 | 9293 | ||||||||
Giải năm | 1616 | 0652 | 4193 | |||||||||
3554 | 1132 | 6619 | ||||||||||
Giải sáu | 685 | 553 | 936 | |||||||||
Giải bảy | 62 | 73 | 71 | 49 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 8, 6, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 7, 6, 9 |
5 | 2, 4, 3 |
6 | 2 |
7 | 9, 4, 3, 1 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
8, 2 | 0 |
7 | 1 |
4, 5, 3, 6 | 2 |
8, 9, 5, 7 | 3 |
7, 5 | 4 |
8 | 5 |
4, 1, 3 | 6 |
4 | 7 |
1 | 8 |
4, 7, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh thứ tư ngày 18/10/2023
Đặc biệt | 28600 | |||||||||||
Giải nhất | 18127 | |||||||||||
Giải nhì | 34909 | 28078 | ||||||||||
Giải ba | 30317 | 28608 | 41328 | |||||||||
25052 | 35444 | 85291 | ||||||||||
Giải tư | 8974 | 7622 | 0873 | 7804 | ||||||||
Giải năm | 2049 | 6000 | 8948 | |||||||||
1898 | 9177 | 9935 | ||||||||||
Giải sáu | 088 | 749 | 372 | |||||||||
Giải bảy | 56 | 39 | 42 | 29 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 9, 8, 4 |
1 | 7 |
2 | 7, 8, 2, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 9, 8, 2 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 8, 4, 3, 7, 2 |
8 | 8 |
9 | 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
9 | 1 |
5, 2, 7, 4 | 2 |
7 | 3 |
4, 7, 0 | 4 |
3 | 5 |
5 | 6 |
2, 1, 7 | 7 |
7, 0, 2, 4, 9, 8 | 8 |
0, 4, 3, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh thứ tư ngày 11/10/2023
Đặc biệt | 49140 | |||||||||||
Giải nhất | 34659 | |||||||||||
Giải nhì | 55529 | 10478 | ||||||||||
Giải ba | 30337 | 13749 | 64088 | |||||||||
19673 | 97793 | 99511 | ||||||||||
Giải tư | 0865 | 5620 | 5382 | 7544 | ||||||||
Giải năm | 1596 | 5137 | 8019 | |||||||||
2565 | 3801 | 2606 | ||||||||||
Giải sáu | 138 | 522 | 101 | |||||||||
Giải bảy | 77 | 60 | 19 | 89 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 9, 0, 2 |
3 | 7, 8 |
4 | 0, 9, 4 |
5 | 9 |
6 | 5, 0 |
7 | 8, 3, 7 |
8 | 8, 2, 9 |
9 | 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
4, 2, 6 | 0 |
1, 0 | 1 |
8, 2 | 2 |
7, 9 | 3 |
4 | 4 |
6 | 5 |
9, 0 | 6 |
3, 7 | 7 |
7, 8, 3 | 8 |
5, 2, 4, 1, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh thứ tư ngày 04/10/2023
Đặc biệt | 53139 | |||||||||||
Giải nhất | 52986 | |||||||||||
Giải nhì | 41893 | 88329 | ||||||||||
Giải ba | 58465 | 46331 | 10707 | |||||||||
32100 | 67382 | 36166 | ||||||||||
Giải tư | 5828 | 4164 | 7852 | 0816 | ||||||||
Giải năm | 2892 | 7438 | 5364 | |||||||||
9277 | 9494 | 1229 | ||||||||||
Giải sáu | 973 | 436 | 080 | |||||||||
Giải bảy | 27 | 86 | 49 | 11 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 0 |
1 | 6, 1 |
2 | 9, 8, 7 |
3 | 9, 1, 8, 6 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 5, 6, 4 |
7 | 7, 3 |
8 | 6, 2, 0 |
9 | 3, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
0, 8 | 0 |
3, 1 | 1 |
8, 5, 9 | 2 |
9, 7 | 3 |
6, 9 | 4 |
6 | 5 |
8, 6, 1, 3 | 6 |
0, 7, 2 | 7 |
2, 3 | 8 |
3, 2, 4 | 9 |