Kết quả xổ số Nam Định thứ bảy ngày 04/11/2023
Đặc biệt | 55858 | |||||||||||
Giải nhất | 39587 | |||||||||||
Giải nhì | 14699 | 14801 | ||||||||||
Giải ba | 69206 | 21577 | 79651 | |||||||||
94155 | 83586 | 76878 | ||||||||||
Giải tư | 7685 | 8485 | 6429 | 5975 | ||||||||
Giải năm | 2775 | 2220 | 9758 | |||||||||
7880 | 4704 | 9335 | ||||||||||
Giải sáu | 407 | 429 | 044 | |||||||||
Giải bảy | 71 | 72 | 28 | 08 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 6, 4, 7, 8 |
1 | |
2 | 9, 0, 8 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 8, 1, 5 |
6 | |
7 | 7, 8, 5, 1, 2 |
8 | 7, 6, 5, 0 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
2, 8 | 0 |
0, 5, 7 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
0, 4 | 4 |
5, 8, 7, 3 | 5 |
0, 8 | 6 |
8, 7, 0 | 7 |
5, 7, 2, 0 | 8 |
9, 2 | 9 |
Kết quả xổ số Nam Định thứ bảy ngày 28/10/2023
Đặc biệt | 07157 | |||||||||||
Giải nhất | 12258 | |||||||||||
Giải nhì | 78073 | 22472 | ||||||||||
Giải ba | 15755 | 38656 | 08969 | |||||||||
86598 | 42614 | 30508 | ||||||||||
Giải tư | 6489 | 0925 | 6537 | 1677 | ||||||||
Giải năm | 5598 | 1977 | 7565 | |||||||||
9877 | 6528 | 5059 | ||||||||||
Giải sáu | 598 | 063 | 808 | |||||||||
Giải bảy | 93 | 74 | 83 | 97 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 7, 8, 5, 6, 9 |
6 | 9, 5, 3 |
7 | 3, 2, 7, 4 |
8 | 9, 3 |
9 | 8, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | |
7 | 2 |
7, 6, 9, 8 | 3 |
1, 7 | 4 |
5, 2, 6 | 5 |
5 | 6 |
5, 3, 7, 9 | 7 |
5, 9, 0, 2 | 8 |
6, 8, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Nam Định thứ bảy ngày 21/10/2023
Đặc biệt | 57349 | |||||||||||
Giải nhất | 28088 | |||||||||||
Giải nhì | 05865 | 83567 | ||||||||||
Giải ba | 76424 | 79903 | 37682 | |||||||||
72540 | 89417 | 55043 | ||||||||||
Giải tư | 6576 | 5402 | 0065 | 4215 | ||||||||
Giải năm | 9076 | 5387 | 4193 | |||||||||
7233 | 0818 | 3906 | ||||||||||
Giải sáu | 110 | 455 | 727 | |||||||||
Giải bảy | 84 | 94 | 54 | 56 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 2, 6 |
1 | 7, 5, 8, 0 |
2 | 4, 7 |
3 | 3 |
4 | 9, 0, 3 |
5 | 5, 4, 6 |
6 | 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 8, 2, 7, 4 |
9 | 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
4, 1 | 0 |
1 | |
8, 0 | 2 |
0, 4, 9, 3 | 3 |
2, 8, 9, 5 | 4 |
6, 1, 5 | 5 |
7, 0, 5 | 6 |
6, 1, 8, 2 | 7 |
8, 1 | 8 |
4 | 9 |
Kết quả xổ số Nam Định thứ bảy ngày 14/10/2023
Đặc biệt | 59454 | |||||||||||
Giải nhất | 00486 | |||||||||||
Giải nhì | 02755 | 43379 | ||||||||||
Giải ba | 99550 | 05287 | 68380 | |||||||||
32640 | 94138 | 33448 | ||||||||||
Giải tư | 6838 | 0361 | 7534 | 5331 | ||||||||
Giải năm | 6853 | 9553 | 6500 | |||||||||
1359 | 6160 | 5750 | ||||||||||
Giải sáu | 481 | 321 | 424 | |||||||||
Giải bảy | 03 | 39 | 81 | 58 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | 8, 4, 1, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 4, 5, 0, 3, 9, 8 |
6 | 1, 0 |
7 | 9 |
8 | 6, 7, 0, 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
5, 8, 4, 0, 6 | 0 |
6, 3, 8, 2 | 1 |
2 | |
5, 0 | 3 |
5, 3, 2 | 4 |
5 | 5 |
8 | 6 |
8 | 7 |
3, 4, 5 | 8 |
7, 5, 3 | 9 |
Kết quả xổ số Nam Định thứ bảy ngày 07/10/2023
Đặc biệt | 26547 | |||||||||||
Giải nhất | 41670 | |||||||||||
Giải nhì | 43744 | 83152 | ||||||||||
Giải ba | 10056 | 59638 | 27910 | |||||||||
48711 | 37587 | 74483 | ||||||||||
Giải tư | 3920 | 1318 | 3826 | 5229 | ||||||||
Giải năm | 7112 | 9706 | 6852 | |||||||||
0530 | 3370 | 9649 | ||||||||||
Giải sáu | 482 | 573 | 168 | |||||||||
Giải bảy | 38 | 13 | 79 | 35 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6 |
1 | 0, 1, 8, 2, 3 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 8, 0, 5 |
4 | 7, 4, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 8 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 7, 3, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
7, 1, 2, 3 | 0 |
1 | 1 |
5, 1, 8 | 2 |
8, 7, 1 | 3 |
4 | 4 |
3 | 5 |
5, 2, 0 | 6 |
4, 8 | 7 |
3, 1, 6 | 8 |
2, 4, 7 | 9 |