Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 28/04/2024
Đặc biệt | 905021 | |||||||||||
Giải nhất | 97638 | |||||||||||
Giải nhì | 83021 | |||||||||||
Giải ba | 32784 | 24151 | ||||||||||
Giải bốn | 26257 | 70549 | 09056 | 96633 | ||||||||
35585 | 94738 | 50173 | ||||||||||
Giải năm | 9318 | |||||||||||
Giải sáu | 2091 | 0114 | 8858 | |||||||||
Giải bảy | 787 | |||||||||||
Giải tám | 25 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 8, 4 |
2 | 1, 5 |
3 | 8, 3 |
4 | 9 |
5 | 1, 7, 6, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
2, 5, 9 | 1 |
2 | |
3, 7 | 3 |
8, 1 | 4 |
8, 2 | 5 |
5 | 6 |
5, 8 | 7 |
3, 1, 5 | 8 |
4 | 9 |
Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 21/04/2024
Đặc biệt | 735295 | |||||||||||
Giải nhất | 39427 | |||||||||||
Giải nhì | 56022 | |||||||||||
Giải ba | 04426 | 86261 | ||||||||||
Giải bốn | 99416 | 49944 | 80354 | 41746 | ||||||||
87940 | 32612 | 06792 | ||||||||||
Giải năm | 1813 | |||||||||||
Giải sáu | 2137 | 1699 | 5360 | |||||||||
Giải bảy | 864 | |||||||||||
Giải tám | 48 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 6, 2, 3 |
2 | 7, 2, 6 |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 0, 8 |
5 | 4 |
6 | 1, 0, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
4, 6 | 0 |
6 | 1 |
2, 1, 9 | 2 |
1 | 3 |
4, 5, 6 | 4 |
9 | 5 |
2, 1, 4 | 6 |
2, 3 | 7 |
4 | 8 |
9 | 9 |
Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 14/04/2024
Đặc biệt | 270022 | |||||||||||
Giải nhất | 25568 | |||||||||||
Giải nhì | 59686 | |||||||||||
Giải ba | 27122 | 86964 | ||||||||||
Giải bốn | 71136 | 97286 | 55146 | 23941 | ||||||||
69310 | 23713 | 38784 | ||||||||||
Giải năm | 0328 | |||||||||||
Giải sáu | 0851 | 2622 | 4416 | |||||||||
Giải bảy | 261 | |||||||||||
Giải tám | 86 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 2, 8 |
3 | 6 |
4 | 6, 1 |
5 | 1 |
6 | 8, 4, 1 |
7 | |
8 | 6, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
1 | 0 |
4, 5, 6 | 1 |
2 | 2 |
1 | 3 |
6, 8 | 4 |
5 | |
8, 3, 4, 1 | 6 |
7 | |
6, 2 | 8 |
9 |
Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 07/04/2024
Đặc biệt | 608750 | |||||||||||
Giải nhất | 17006 | |||||||||||
Giải nhì | 93930 | |||||||||||
Giải ba | 94461 | 01794 | ||||||||||
Giải bốn | 50498 | 43038 | 06035 | 49303 | ||||||||
15632 | 17220 | 49190 | ||||||||||
Giải năm | 5106 | |||||||||||
Giải sáu | 0345 | 6068 | 0997 | |||||||||
Giải bảy | 449 | |||||||||||
Giải tám | 80 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 3 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 8, 5, 2 |
4 | 5, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 4, 8, 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
5, 3, 2, 9, 8 | 0 |
6 | 1 |
3 | 2 |
0 | 3 |
9 | 4 |
3, 4 | 5 |
0 | 6 |
9 | 7 |
9, 3, 6 | 8 |
4 | 9 |
Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 31/03/2024
Đặc biệt | 155156 | |||||||||||
Giải nhất | 23776 | |||||||||||
Giải nhì | 17483 | |||||||||||
Giải ba | 89502 | 90713 | ||||||||||
Giải bốn | 81926 | 22695 | 75582 | 86774 | ||||||||
23470 | 88836 | 60882 | ||||||||||
Giải năm | 9948 | |||||||||||
Giải sáu | 6020 | 0915 | 3245 | |||||||||
Giải bảy | 860 | |||||||||||
Giải tám | 12 |
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: XSMT gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: TKMT gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: VIPMT gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 2 |
1 | 3, 5, 2 |
2 | 6, 0 |
3 | 6 |
4 | 8, 5 |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 6, 4, 0 |
8 | 3, 2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
7, 2, 6 | 0 |
1 | |
0, 8, 1 | 2 |
8, 1 | 3 |
7 | 4 |
9, 1, 4 | 5 |
5, 7, 2, 3 | 6 |
7 | |
4 | 8 |
9 |