Kết quả xổ số An Giang thứ năm ngày 02/05/2024
Đặc biệt | 922138 | |||||||||||
Giải nhất | 20640 | |||||||||||
Giải nhì | 93901 | |||||||||||
Giải ba | 18247 | 11730 | ||||||||||
Giải bốn | 32985 | 51259 | 18697 | 31083 | ||||||||
47596 | 07555 | 28349 | ||||||||||
Giải năm | 5892 | |||||||||||
Giải sáu | 5729 | 9652 | 7237 | |||||||||
Giải bảy | 393 | |||||||||||
Giải tám | 51 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 8, 0, 7 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 9, 5, 2, 1 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 3 |
9 | 7, 6, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
4, 3 | 0 |
0, 5 | 1 |
9, 5 | 2 |
8, 9 | 3 |
4 | |
8, 5 | 5 |
9 | 6 |
4, 9, 3 | 7 |
3 | 8 |
5, 4, 2 | 9 |
Kết quả xổ số An Giang thứ năm ngày 25/04/2024
Đặc biệt | 825699 | |||||||||||
Giải nhất | 85162 | |||||||||||
Giải nhì | 24858 | |||||||||||
Giải ba | 28735 | 86066 | ||||||||||
Giải bốn | 77385 | 54841 | 86633 | 09711 | ||||||||
18141 | 63604 | 95745 | ||||||||||
Giải năm | 4937 | |||||||||||
Giải sáu | 5398 | 4559 | 8844 | |||||||||
Giải bảy | 886 | |||||||||||
Giải tám | 02 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 2 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 5, 3, 7 |
4 | 1, 5, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 9, 8 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
4, 1 | 1 |
6, 0 | 2 |
3 | 3 |
0, 4 | 4 |
3, 8, 4 | 5 |
6, 8 | 6 |
3 | 7 |
5, 9 | 8 |
9, 5 | 9 |
Kết quả xổ số An Giang thứ năm ngày 18/04/2024
Đặc biệt | 659442 | |||||||||||
Giải nhất | 84817 | |||||||||||
Giải nhì | 17567 | |||||||||||
Giải ba | 52305 | 69385 | ||||||||||
Giải bốn | 02395 | 30117 | 08506 | 33472 | ||||||||
19616 | 15467 | 36058 | ||||||||||
Giải năm | 7496 | |||||||||||
Giải sáu | 0499 | 6833 | 8640 | |||||||||
Giải bảy | 685 | |||||||||||
Giải tám | 31 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 6 |
1 | 7, 6 |
2 | |
3 | 3, 1 |
4 | 2, 0 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 5 |
9 | 5, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
3 | 1 |
4, 7 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
0, 8, 9 | 5 |
0, 1, 9 | 6 |
1, 6 | 7 |
5 | 8 |
9 | 9 |
Kết quả xổ số An Giang thứ năm ngày 11/04/2024
Đặc biệt | 209528 | |||||||||||
Giải nhất | 52841 | |||||||||||
Giải nhì | 00012 | |||||||||||
Giải ba | 45877 | 33638 | ||||||||||
Giải bốn | 88693 | 41064 | 57262 | 08728 | ||||||||
44717 | 22871 | 01116 | ||||||||||
Giải năm | 1043 | |||||||||||
Giải sáu | 1464 | 8333 | 9756 | |||||||||
Giải bảy | 369 | |||||||||||
Giải tám | 88 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 2, 7, 6 |
2 | 8 |
3 | 8, 3 |
4 | 1, 3 |
5 | 6 |
6 | 4, 2, 9 |
7 | 7, 1 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
4, 7 | 1 |
1, 6 | 2 |
9, 4, 3 | 3 |
6 | 4 |
5 | |
1, 5 | 6 |
7, 1 | 7 |
2, 3, 8 | 8 |
6 | 9 |
Kết quả xổ số An Giang thứ năm ngày 04/04/2024
Đặc biệt | 318541 | |||||||||||
Giải nhất | 90179 | |||||||||||
Giải nhì | 46290 | |||||||||||
Giải ba | 44305 | 12312 | ||||||||||
Giải bốn | 83890 | 13265 | 81956 | 79040 | ||||||||
94032 | 90734 | 22128 | ||||||||||
Giải năm | 7945 | |||||||||||
Giải sáu | 8779 | 2807 | 4040 | |||||||||
Giải bảy | 591 | |||||||||||
Giải tám | 88 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: XSMN gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: TKMN gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: VIPMN gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 7 |
1 | 2 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 1, 0, 5 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
9, 4 | 0 |
4, 9 | 1 |
1, 3 | 2 |
3 | |
3 | 4 |
0, 6, 4 | 5 |
5 | 6 |
0 | 7 |
2, 8 | 8 |
7 | 9 |