Kết quả xổ số Hải Phòng thứ sáu ngày 03/11/2023
Đặc biệt | 65761 | |||||||||||
Giải nhất | 49344 | |||||||||||
Giải nhì | 82925 | 55230 | ||||||||||
Giải ba | 10031 | 99488 | 24592 | |||||||||
44193 | 01536 | 02935 | ||||||||||
Giải tư | 9661 | 3443 | 1256 | 0653 | ||||||||
Giải năm | 2510 | 4208 | 3379 | |||||||||
3936 | 7639 | 5952 | ||||||||||
Giải sáu | 932 | 355 | 850 | |||||||||
Giải bảy | 87 | 62 | 24 | 69 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 5, 4 |
3 | 0, 1, 6, 5, 9, 2 |
4 | 4, 3 |
5 | 6, 3, 2, 5, 0 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 9 |
8 | 8, 7 |
9 | 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
3, 1, 5 | 0 |
6, 3 | 1 |
9, 5, 3, 6 | 2 |
9, 4, 5 | 3 |
4, 2 | 4 |
2, 3, 5 | 5 |
3, 5 | 6 |
8 | 7 |
8, 0 | 8 |
7, 3, 6 | 9 |
Kết quả xổ số Hải Phòng thứ sáu ngày 27/10/2023
Đặc biệt | 74036 | |||||||||||
Giải nhất | 90111 | |||||||||||
Giải nhì | 31208 | 23123 | ||||||||||
Giải ba | 80782 | 05550 | 11973 | |||||||||
66709 | 94867 | 90198 | ||||||||||
Giải tư | 2407 | 9772 | 9695 | 9048 | ||||||||
Giải năm | 1855 | 6641 | 8290 | |||||||||
9698 | 2413 | 3207 | ||||||||||
Giải sáu | 913 | 820 | 360 | |||||||||
Giải bảy | 02 | 14 | 49 | 41 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8, 9, 7, 2 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 3, 0 |
3 | 6 |
4 | 8, 1, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | 7, 0 |
7 | 3, 2 |
8 | 2 |
9 | 8, 5, 0 |
Đầu | Đuôi |
5, 9, 2, 6 | 0 |
1, 4 | 1 |
8, 7, 0 | 2 |
2, 7, 1 | 3 |
1 | 4 |
9, 5 | 5 |
3 | 6 |
6, 0 | 7 |
0, 9, 4 | 8 |
0, 4 | 9 |
Kết quả xổ số Hải Phòng thứ sáu ngày 20/10/2023
Đặc biệt | 42888 | |||||||||||
Giải nhất | 28038 | |||||||||||
Giải nhì | 66168 | 37238 | ||||||||||
Giải ba | 34837 | 92816 | 31859 | |||||||||
41351 | 87430 | 39622 | ||||||||||
Giải tư | 0360 | 6703 | 8282 | 7240 | ||||||||
Giải năm | 9386 | 3538 | 0380 | |||||||||
7089 | 0570 | 7341 | ||||||||||
Giải sáu | 515 | 213 | 302 | |||||||||
Giải bảy | 41 | 60 | 43 | 79 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 2 |
1 | 6, 5, 3 |
2 | 2 |
3 | 8, 7, 0 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 9, 1 |
6 | 8, 0 |
7 | 0, 9 |
8 | 8, 2, 6, 0, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
3, 6, 4, 8, 7 | 0 |
5, 4 | 1 |
2, 8, 0 | 2 |
0, 1, 4 | 3 |
4 | |
1 | 5 |
1, 8 | 6 |
3 | 7 |
8, 3, 6 | 8 |
5, 8, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Hải Phòng thứ sáu ngày 13/10/2023
Đặc biệt | 40620 | |||||||||||
Giải nhất | 36972 | |||||||||||
Giải nhì | 97683 | 99909 | ||||||||||
Giải ba | 08047 | 50255 | 63076 | |||||||||
61617 | 76879 | 27383 | ||||||||||
Giải tư | 6459 | 0224 | 5895 | 5108 | ||||||||
Giải năm | 1293 | 3744 | 8119 | |||||||||
9435 | 2535 | 9742 | ||||||||||
Giải sáu | 794 | 879 | 397 | |||||||||
Giải bảy | 86 | 35 | 84 | 68 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 9, 8 |
1 | 7, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 5 |
4 | 7, 4, 2 |
5 | 5, 9 |
6 | 8 |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 3, 6, 4 |
9 | 5, 3, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
2 | 0 |
1 | |
7, 4 | 2 |
8, 9 | 3 |
2, 4, 9, 8 | 4 |
5, 9, 3 | 5 |
7, 8 | 6 |
4, 1, 9 | 7 |
0, 6 | 8 |
0, 7, 5, 1 | 9 |
Kết quả xổ số Hải Phòng thứ sáu ngày 06/10/2023
Đặc biệt | 73121 | |||||||||||
Giải nhất | 55217 | |||||||||||
Giải nhì | 58651 | 16695 | ||||||||||
Giải ba | 33566 | 88641 | 33460 | |||||||||
21508 | 56520 | 07750 | ||||||||||
Giải tư | 1730 | 9916 | 2124 | 9960 | ||||||||
Giải năm | 6043 | 5427 | 0070 | |||||||||
4002 | 6493 | 5809 | ||||||||||
Giải sáu | 332 | 983 | 794 | |||||||||
Giải bảy | 64 | 68 | 07 | 56 |
Kết quả xổ số miền Bắc sớm nhất: XSMB gửi 9777 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Bắc, Soạn: TKMB gửi 9777 (2,000đ/ngày)
Gói VIP miền Bắc, Soạn: VIPMB gửi 9777 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 8, 2, 9, 7 |
1 | 7, 6 |
2 | 1, 0, 4, 7 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 0, 6 |
6 | 6, 0, 4, 8 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 5, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
6, 2, 5, 3, 7 | 0 |
2, 5, 4 | 1 |
0, 3 | 2 |
4, 9, 8 | 3 |
2, 9, 6 | 4 |
9 | 5 |
6, 1, 5 | 6 |
1, 2, 0 | 7 |
0, 6 | 8 |
0 | 9 |